Có 2 kết quả:
山門 shān mén ㄕㄢ ㄇㄣˊ • 山门 shān mén ㄕㄢ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monastery main gate (Buddhism)
(2) monastery
(2) monastery
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monastery main gate (Buddhism)
(2) monastery
(2) monastery
Bình luận 0